Allsheng – Máy điện di DNA tự động phân tích đoạn – Biofragment Analysis System – GeneCE-100 (Bioanalyzer instruments for Sample Quality Control)

Description

Allsheng Fragment Analyzer – Microfluidic Gel Electrophoresis

Đo kích thước & nồng độ DNA/RNA/ssDNA/cDNA bằng huỳnh quang • Độ nhạy đến ~1 pg/µL • Độ phân giải cao tới 1–4 bp

Allsheng Fragment Analyzer là hệ thống phân tích mảnh DNA/RNA dựa trên vi mạch điện di gel (microfluidic).
Thiết bị cho phép tự động hóa quy trình, kết quả lặp lại cao, hiển thị sắc nét dạng điện di/điện di ảo
và báo cáo nồng độ – kích thước mảnh chỉ trong vài chục phút.


1) Đặc tính nổi bật

  • Dễ dùng: màn hình cảm ứng lớn, giao diện trực quan; chuyển tab/đồ thị nhanh theo mục phân tích.
  • Độ nhạy cao: phát hiện tín hiệu đến khoảng 1 pg/µL (điều kiện tối ưu, theo kit nhạy).
  • Độ phân giải cao: tách biệt mảnh có chênh lệch tới 1–4 bp (kit độ phân giải cao).
  • Độ lặp lại tốt: đường chuẩn nội, lặp lại 40 lần vẫn duy trì độ chính xác vị trí đỉnh.
  • Phân tích song song: hỗ trợ phân tích nhiều mẫu/phiên theo cartridge.
  • Đếm thông minh: thuật toán nhận diện peak – loại bỏ nhiễu – tự tạo báo cáo.
  • Chuẩn tin cậy: phù hợp kiểm định thư viện NGS, cDNA, PCR, SSR…

2) Quy trình & Phần mềm

  1. Nạp mẫu và thuốc thử vào Analysis Cartridge theo loại kit.
  2. Khởi chạy phương pháp (method) – theo dõi điện di thời gian thực.
  3. Phần mềm tự động tính kích thước (bp), nồng độ, số peak, CV và sinh biểu đồ/điện di ảo.

Phần mềm hỗ trợ: phân quyền người dùng, lưu & gọi lại layout/parameter set, quản lý phiên chạy,
xuất dữ liệu/ảnh/báo cáo; theo dõi tiến độ toàn bộ lô mẫu; quản lý cartridge và lịch sử sử dụng.

3) Bộ kit phân tích (Analysis Cartridge)


Loại cartridge Khoảng tách (bp) Độ phân giải Số phép đo / cartridge Giới hạn phát hiện Hạn dùng Ứng dụng điển hình
SC2 – Standard cartridge kit 20–5000 5–10 bp ~200 lần ~5 pg/µL 6 tháng QC thư viện NGS, phát hiện cDNA, kiểm tra sản phẩm PCR
SH1 – High-resolution analysis kit 20–5000 1–4 bp ~200 lần ~5 pg/µL 6 tháng PCR kích thước trung bình, SSR/microsatellite, phân tích chi tiết peak gần nhau
NH1 – High-sensitivity analysis kit 20–5000 2–6 bp ~100 lần ~1 pg/µL 4 tháng Mẫu DNA nồng độ thấp, ví dụ cDNA; định lượng vết

4) Thông số kỹ thuật

Mục Giá trị Ghi chú
Phương pháp phát hiện Huỳnh quang (Fluorescence) Nhuộm huỳnh quang chuyên dụng
Nguồn sáng hệ thống LED Độ bền cao, ổn định
Detector PMT độ nhạy cao Tín hiệu yếu/vết
Thông lượng Theo cartridge (nhiều mẫu/phiên) Xem bảng kit ở trên
Giới hạn phát hiện ~1 pg/µL (điều kiện tối ưu) Với kit High-sensitivity
Độ phân giải 1–4 bp (với SH1) Phụ thuộc kit & dải bp
Thời gian phân tích ~từ vài chục phút/phiên Tùy số mẫu & loại kit
Lượng mẫu tiêu thụ <0.2 µL Tiết kiệm mẫu
Kiểu thiết bị Kênh đơn (Single channel)
Hệ điều hành hỗ trợ Windows 7 trở lên Phần mềm đi kèm
Màn hình hiển thị Màn hình cảm ứng độ phân giải cao Điều khiển trực tiếp
Nguồn điện 110–240 V, 50/60 Hz
Kích thước (WxDxH) 480 × 485 × 418 mm

5) Gợi ý lựa chọn nhanh

  • QC thư viện NGS / PCR thường quySC2.
  • Phân giải peak rất gần, cần độ phân giải caoSH1 (1–4 bp).
  • Mẫu rất loãng/ítNH1 (LOD ~1 pg/µL).

Lưu ý: Thông số có thể thay đổi theo phiên bản/khu vực. Vui lòng liên hệ ZESBIO để nhận Datasheet/COC/COA và tư vấn cấu hình phù hợp.

CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC ZESBIO

🏢 Địa chỉ: Số 49 ngõ 580 Trường Chinh, P. Khương Thượng, Q. Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam

📞 Hotline: (+84) 983 038 097

✉️ Email: sales@zesbio.com

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “Allsheng – Máy điện di DNA tự động phân tích đoạn – Biofragment Analysis System – GeneCE-100 (Bioanalyzer instruments for Sample Quality Control)”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *