4esci – Máy chiết rót Paraffin
Description
Paraffin Wax Dispenser
Model WXDI01201

Paraffin Wax Dispenser — Model WXDI01201
Thiết bị phân phối sáp paraffin chính xác và hiệu quả, dùng trong nghiên cứu và mô học. Bể giữ nhiệt cách ly giúp giảm thất thoát nhiệt,
giữ bề mặt ngoài luôn mát và an toàn. Bộ điều khiển kỹ thuật số duy trì nhiệt độ ổn định, đảm bảo độ nhớt sáp nhất quán và kết quả lặp lại.
Bể trong bằng inox giúp truyền nhiệt nhanh, các bộ gia nhiệt tích hợp có thể làm tan 3.5 kg sáp viên trong khoảng 45 phút.
Vòi rót 3 chế độ (rót thủ công / chảy liên tục / khóa kín) cho thao tác linh hoạt. Tích hợp lọc lưới 0.5 mm chống tắc, khay hứng chống nhỏ giọt
và cơ chế bảo vệ khi cạn sáp (dry-run protection). Phù hợp phòng thí nghiệm mô học, bệnh viện và cơ sở nghiên cứu cần vận hành liên tục.
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Model | WXDI01201 |
Dải nhiệt | 0 – 100 °C |
Độ chính xác nhiệt | ±1 °C |
Dung tích bể sáp | 7.5 L |
Điện áp đầu vào | AC 100 – 120 V, 50 Hz |
Công suất | 1100 W |
Kích thước (L×W×H) | 430 × 180 × 450 mm |
Chiều cao vòi xả | 18 cm |
Điều chỉnh gia nhiệt vòi | Điều chỉnh bằng núm xoay phía sau |
Hẹn giờ | 0 – 99:59 phút (tự chạy khi bắt đầu gia nhiệt) |
Bảo vệ khi cạn sáp | Yes |
Khối lượng | 12 kg |
Paraffin Wax Trimmer
Model PWT01001

Paraffin Wax Trimmer — Model PWT01001
Thiết bị tỉa sáp paraffin giúp loại bỏ phần sáp thừa trên cassette mô một cách nhanh gọn, sạch sẽ,
tối ưu cho thao tác cắt mỏng trên microtome. Bề mặt gia nhiệt có rãnh thoát sáp cho phép sáp nóng chảy
chảy gọn vào khay hứng rời (kèm lót dùng một lần), giảm bừa bộn và dễ vệ sinh.
- Điều khiển nhiệt dễ dùng: LED display + núm xoay.
- Dải nhiệt liên tục: từ nhiệt độ phòng đến 99 °C; đạt nhiệt tối đa trong 5–10 phút.
- Độ chính xác ±1 °C; hỗ trợ vận hành liên tục đến 8 giờ.
- Bề mặt làm việc lớn: xử lý nhiều cassette mô cùng lúc.
- Rãnh dẫn sáp tối ưu thoát sáp; khay hứng gắn nam châm, lót dùng một lần.
- Chế độ khôi phục sau mất điện & bảo vệ quá nhiệt.
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Model | PWT01001 |
Dải nhiệt | RT → 99 °C (điều chỉnh liên tục) |
Thời gian đạt nhiệt tối đa | ~5 – 10 phút |
Độ chính xác nhiệt | ±1 °C |
Điều khiển | Màn hình LED + núm xoay |
Bề mặt làm việc | Lớn, có rãnh thoát sáp |
Khay hứng sáp | Gắn nam châm, lót dùng một lần |
Chế độ an toàn | Khôi phục sau mất điện; bảo vệ quá nhiệt |
Thời gian vận hành liên tục | Tối đa ~8 giờ |
Additional information
LH0301001 | 0.1-2.0μl |
---|---|
LH0301002 | 0.5-10μl |
LH0301003 | 2-20μl |
LH0301004 | 5-50μl |
LH0301005 | 10-100μl |
LH0301006 | 20-200μl |
LH0301007 | 100-1000μl |
LH0301008 | 1000-5000μl |
LH0301009 | 1-10ml |
Reviews
There are no reviews yet.