Bioer – Máy Droplet Digital PCR — Bioer DcentriGene FDD-16A
Description
Droplet Digital PCR — Bioer DcentriGene FDD-16A
Nguyên lý tạo giọt & phát hiện
- Tạo vi giọt: Mẫu phản ứng được chia nhỏ thành hàng chục nghìn vi giọt siêu nhỏ (~95 µm) bằng công nghệ chip ly tâm, mỗi vi giọt hoạt động như một phản ứng PCR độc lập.
- Khuếch đại riêng biệt: Sau khi tạo giọt, toàn bộ chip được chuyển sang module PCR để khuếch đại DNA trong từng vi giọt riêng biệt, đảm bảo tách biệt hoàn toàn tín hiệu dương – âm.
- Phát hiện huỳnh quang: Module đọc tín hiệu sử dụng hệ quang học đa kênh (tới 6 kênh) để phát hiện tín hiệu FAM, HEX, ROX, Cy5, Cy5.5…
- Phân tích kết quả: Phần mềm chuyên dụng đếm số vi giọt dương và âm, tính số bản sao tuyệt đối bằng mô hình Poisson, cho kết quả định lượng chính xác mà không cần đường cong chuẩn.
Thông số kỹ thuật
Hạng mục | Thông số kỹ thuật |
---|---|
Model | DcentriGene FDD-16A |
Nguyên lý | PCR kỹ thuật số trên chip vi giọt (Droplet Chip Digital PCR) |
Số vi giọt mỗi mẫu | ~25.000 – 32.000 vi giọt |
Thể tích phản ứng | 16 µL / mẫu |
Tốc độ tạo vi giọt | 2 – 3 phút / 16 mẫu |
Tốc độ đọc kết quả | ~25 phút / 16 mẫu / 6 kênh |
Kênh huỳnh quang | 6 kênh (FAM, HEX, ROX, Cy5, Cy5.5, tùy chọn) |
Kích thước vi giọt | ~95 µm |
Dải định lượng | 5 log |
Độ nhạy phát hiện | 1 – 100.000 copies (tùy assay) |
Kích thước thiết bị |
• Bộ tạo giọt: 380 × 240 × 170 mm • PCR: 560 × 380 × 320 mm • Đầu đọc: 565 × 413 × 265 mm |
Công suất tiêu thụ |
• Bộ tạo giọt: 100 W • PCR: 1200 W • Đầu đọc: 200 W |
Nguồn điện | AC 100–240 V, 50/60 Hz |
Phần mềm | Phân tích định lượng tuyệt đối, thuật toán Poisson, tự động gọi ngưỡng, xuất dữ liệu CSV/PDF |
Ứng dụng của hệ thống ddPCR
- Định lượng tuyệt đối mà không cần đường cong chuẩn – ứng dụng trong kiểm định tiêu chuẩn, biểu hiện gene, tải lượng virus.
- Phát hiện đột biến điểm (SNP), gen hiếm, biến thể trong ung thư lỏng và tầm soát sớm.
- Phân tích CNV (copy number variation) và định lượng methyl hóa DNA.
- Phát hiện RNA virus (HBV, HCV, HIV, SARS-CoV-2…) với độ chính xác cao và độ lặp lại ổn định.
- Ứng dụng nghiên cứu NIPT, miRNA, gene editing (CRISPR validation), phân tích vi khuẩn hiếm.
Additional information
LH0301001 | 0.1-2.0μl |
---|---|
LH0301002 | 0.5-10μl |
LH0301003 | 2-20μl |
LH0301004 | 5-50μl |
LH0301005 | 10-100μl |
LH0301006 | 20-200μl |
LH0301007 | 100-1000μl |
LH0301008 | 1000-5000μl |
LH0301009 | 1-10ml |
Reviews
There are no reviews yet.