Vazyme Tách cột Silica – FastPure Plasmid Extraction Kit Series
Description
Dòng sản phẩm Vazyme FastPure Plasmid Extraction Kits

FastPure Plasmid Extraction Series của Vazyme được phát triển cho việc tách chiết plasmid DNA từ vi khuẩn E. coli một cách nhanh chóng, an toàn và đạt độ tinh sạch cao.
Các bộ kit bao gồm các cấp độ Mini – Midi – Maxi, cùng phiên bản EndoFree (loại bỏ endotoxin) dành cho các ứng dụng chuyển nạp tế bào có vú (transfection).
Đặc điểm nổi bật chung
- Sử dụng công nghệ màng silica tinh sạch DNA plasmid hiệu suất cao.
- Không dùng phenol/chloroform – quy trình an toàn, thân thiện.
- DNA plasmid thu được tinh sạch, Endotoxin thấp, sẵn sàng cho PCR, sequencing, cloning, transfection.
- Phù hợp với mọi quy mô từ mini đến sản xuất plasmid quy mô lớn.
Danh mục sản phẩm
| Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Mô tả | Đặc tính | Quy mô chiết tách |
|---|---|---|---|---|
| DC201 | FastPure Plasmid Mini Kit | Tách plasmid DNA từ 1–5 mL nuôi cấy E. coli, thao tác nhanh 10–20 phút. | Chuẩn phân tử, hiệu suất cao | Mini prep |
| DC203 | FastPure EndoFree Plasmid Mini Kit | Tinh sạch plasmid chất lượng transfection, loại bỏ nội độc tố (EndoFree). | Transfection-grade | Mini prep |
| DC205 | FastPure EndoFree Plasmid Midi Kit | Thu hồi plasmid từ 50–100 mL nuôi cấy, DNA EndoFree tinh sạch cao. | Transfection-grade | Midi prep |
| DC202 | FastPure EndoFree Plasmid Maxi Kit | Chuẩn bị plasmid EndoFree quy mô lớn (100–300 mL), hiệu suất cao. | EndoFree – high yield | Maxi prep |
| DC212-C1 | FastPure EndoFree Plasmid Maxi Kit V2 | Phiên bản V2 cải tiến – tăng hiệu suất, giảm thời gian thao tác. | EndoFree – Version 2 | Maxi prep |
| DC221 | 8 min FastPure Plasmid Mini Kit | Siêu nhanh – thu plasmid chỉ trong 8 phút, tối ưu cho high-throughput. | Rapid prep | Mini prep |
1. FastPure Plasmid Mini Kit (DC201)

Bộ kit cơ bản dùng cột silica cho quy mô nhỏ (1–5 mL nuôi cấy). Không dùng dung môi hữu cơ, thao tác 10–20 phút. DNA tinh sạch (A260/A280 ≈ 1.8–2.0) phù hợp cho PCR, sequencing, cloning.
| Hiệu suất | ~10–20 µg plasmid |
|---|---|
| Thời gian thao tác | ≈ 15 phút |
| Elution | 30–100 µL |
| Ứng dụng | PCR, restriction digestion, sequencing, cloning |
2. FastPure EndoFree Plasmid Mini Kit (DC203)

Bộ mini-prep loại endotoxin, phù hợp với ứng dụng tế bào có vú. Quy trình nhanh ~25 phút, DNA transfection-grade với độ tinh sạch cao, hiệu suất ổn định.
| Quy mô nuôi cấy | 1–5 mL |
|---|---|
| Endotoxin | Rất thấp (EndoFree) |
| Ứng dụng | Transfection, CRISPR, cloning, sequencing |
3. FastPure EndoFree Plasmid Midi Kit (DC205)

Dành cho quy mô trung bình (50–100 mL nuôi cấy). DNA EndoFree tinh sạch cao, phù hợp cho transfection trung bình, in vitro transcription, virus vector.
| Hiệu suất | ~100–300 µg |
|---|---|
| Ứng dụng | Transfection, cloning, IVT, virus packaging |
4. FastPure EndoFree Plasmid Maxi Kit (DC202)

Dành cho quy mô lớn (100–300 mL), thu plasmid EndoFree hiệu suất rất cao, thích hợp sản xuất vector, IVT, packaging lentivirus hoặc AAV.
| Hiệu suất | 500–1000 µg (phụ thuộc plasmid) |
|---|---|
| Ứng dụng | Transfection scale-up, IVT, virus packaging |
5. FastPure EndoFree Plasmid Maxi Kit V2 (DC212-C1)

Phiên bản V2 cải tiến quy trình trung hòa và hấp phụ DNA, giúp tăng yield đáng kể và giảm thời gian thao tác. Giữ nguyên độ tinh sạch EndoFree, phù hợp transfection nhạy cảm và in vitro transcription.
| Quy mô nuôi cấy | 100–300 mL |
|---|---|
| Đặc điểm | Hiệu suất cao hơn bản DC202, Endotoxin cực thấp |
6. 8 min FastPure Plasmid Mini Kit (DC221)

Thiết kế đặc biệt cho tách plasmid siêu nhanh (~8 phút). Thích hợp sàng lọc colony, high-throughput PCR hoặc kiểm tra vector trước giải trình tự.
| Thời gian thao tác | ~8 phút/bộ |
|---|---|
| Ứng dụng | Colony PCR, restriction check, sequencing nhanh |
Bảng so sánh nhanh các kit FastPure Plasmid
| Mã sản phẩm | Quy mô nuôi cấy | Hiệu suất DNA | Endotoxin | Ứng dụng chính |
|---|---|---|---|---|
| DC201 | 1–5 mL | ~10–20 µg | Chuẩn | PCR, sequencing |
| DC203 | 1–5 mL | ~10–20 µg | EndoFree | Transfection nhỏ |
| DC205 | 50–100 mL | ~100–300 µg | EndoFree | Transfection trung bình |
| DC202 | 100–300 mL | ~500–1000 µg | EndoFree | Transfection lớn |
| DC212-C1 | 100–300 mL | Hiệu suất cao hơn DC202 | EndoFree | Transfection / IVT cao cấp |
| DC221 | 1–3 mL | ~10 µg | Chuẩn | Screening nhanh |
Additional information
| DC112-01 | 50 rxn |
|---|---|
| DC112-02 | 200 rxn |










Reviews
There are no reviews yet.