Vazyme Tách thô và tủa – RoomTemp Sample Lysis Kit P073
Description
RoomTemp Sample Lysis Kit
Thương hiệu: Vazyme · Cat.No.: P073-01 / P073-02 / P073-03 · Ứng dụng: Ly giải mẫu ở nhiệt độ phòng phục vụ tách chiết và phát hiện acid nucleic
Mô tả chung
RoomTemp Sample Lysis Kit là bộ dung dịch ly giải và ổn định mẫu được tối ưu để hoạt động ở nhiệt độ phòng,
cho phép giải phóng acid nucleic nhanh từ nhiều loại mẫu như máu, tăm bông, dịch tế bào, mô chuột, v.v. mà không cần gia nhiệt kéo dài hoặc thiết bị phức tạp.
Kết quả thu được có thể dùng trực tiếp làm khuôn cho PCR, qPCR, RT-qPCR và các xét nghiệm phát hiện nhanh khác.
Tính năng nổi bật
- Ly giải nhanh, không cần đông lạnh: thực hiện trực tiếp ở nhiệt độ phòng (20–25 °C).
- Tối ưu cho nhiều loại mẫu: máu, tăm bông, mô, tế bào nuôi cấy, FTA card, v.v.
- Tín hiệu ổn định: đệm ổn định giúp bảo vệ acid nucleic tránh phân hủy.
- Tương thích PCR/qPCR: dung dịch đầu ra dùng trực tiếp làm template mà không cần tinh sạch thêm.
Thành phần & Quy cách
| Thành phần | P073-01 (250 rxns) | P073-02 (1,000 rxns) | P073-03 (5,000 rxns) |
|---|---|---|---|
| Lysis Buffer | 5 ml | 20 ml | 100 ml |
| Stabilizing Buffer | 5 ml | 20 ml | 100 ml |
Số phản ứng tham khảo dựa trên thể tích khuyến nghị của nhà sản xuất và loại mẫu thực tế.
Hướng dẫn sử dụng (Experiment Process)
- Trộn đều Lysis Buffer và Stabilizing Buffer bằng cách đảo nhẹ (không lắc mạnh để tránh tạo bọt khí).
- Cho mẫu vào ống ly tâm, thêm lượng Lysis Buffer phù hợp (theo bảng bên dưới), vortex để hòa trộn, thu dịch xuống đáy ống.
- Ủ mẫu ở nhiệt độ phòng hoặc 95 °C trong 3 phút tùy loại mẫu (xem Bảng 1).
- Thêm Stabilizing Buffer với thể tích bằng Lysis Buffer, vortex nhẹ, ly tâm ngắn để thu dịch xuống đáy ống.
- Dịch thu được có thể dùng trực tiếp cho PCR/qPCR (lấy 1–4 µl làm khuôn trong phản ứng 20 µl).
Với mẫu có thể tích lớn, có thể tăng tỷ lệ Lysis/Stabilizing Buffer tương ứng. Sau ly giải, mẫu có thể bảo quản 4 °C trong 1 tháng, hoặc −20 °C để lưu trữ lâu hơn.
Bảng 1. Điều kiện ly giải mẫu khuyến nghị
| Loại mẫu | Lượng mẫu | Thể tích Lysis Buffer | Điều kiện ủ | Thể tích Stabilizing Buffer |
|---|---|---|---|---|
| Máu toàn phần (EDTA/Heparin) | 2 µl | 20 µl | Room temperature, 3 min | 20 µl |
| Whatman 903 / FTA card | 3 mm mảnh | 50 µl | 95 °C, 3 min | 50 µl |
| Tăm bông miệng (Oral swab) | 1 swab | 400 µl | Room temperature, 3 min | 400 µl |
| Dịch tế bào (Cell suspension) | 2 µl | 20 µl | Room temperature, 3 min | 20 µl |
| Mô chuột (Mouse tissue) | 1–2 mm | 20 µl | 95 °C, 3 min | 20 µl |
| Tế bào (1–3 × 10⁵) | 2–3 µl | 50 µl | 95 °C, 3 min | 50 µl |
* 20–25 °C là điều kiện nhiệt độ phòng. Với mẫu khó ly giải (mô hoặc vi khuẩn dày thành), nên kéo dài thời gian hoặc tăng nhiệt độ ủ.
* Mẫu tăm bông: có thể ngâm trực tiếp trong Lysis Buffer hoặc ly giải sau khi cắt đầu tăm bông trong dung dịch.
Ứng dụng
- Tiền xử lý nhanh cho xét nghiệm PCR/qPCR/RT-qPCR tại chỗ hoặc trong phòng lab.
- Phù hợp cho tách DNA/RNA tổng số từ mẫu sinh học nhỏ, hạn chế.
- Ứng dụng trong phát hiện đột biến SNP, định lượng gen hoặc phát hiện virus.
Bảo quản
Bảo quản ở 15–25 °C, tránh ánh sáng trực tiếp.
Sau khi mở, đậy kín nắp, tránh nhiễm chéo và không đông rã nhiều lần.
Khi thao tác, sử dụng blouse, găng tay và vật tư không chứa DNase/RNase để bảo đảm độ tinh sạch của acid nucleic.
Additional information
| DC112-01 | 50 rxn |
|---|---|
| DC112-02 | 200 rxn |








Reviews
There are no reviews yet.