A – Các ứng dụng của Kháng thể và cách lựa chọn Kháng thể phù hợp

Description












🧪 Ứng dụng của kháng thể trong nghiên cứu và chẩn đoán (Antibody Applications)

Viết tắt Tên đầy đủ Mô tả & Ứng dụng Lưu ý kỹ thuật khi chọn kháng thể
Activation Cell Activation Assay Dùng kháng thể để kích hoạt hoặc ức chế các thụ thể (receptor) trên bề mặt tế bào nhằm khảo sát đáp ứng miễn dịch/tín hiệu tế bào. Ưu tiên kháng thể không gắn nhãn, tinh khiết (azide-free) để không ảnh hưởng hoạt tính sinh học.
Depletion Cell/Protein Depletion Loại bỏ chọn lọc một quần thể tế bào (VD: T cell depletion) hoặc protein khỏi mẫu bằng kháng thể. Dùng IgG nguyên vẹn/kháng thể gắn hạt từ hay Protein A/G để tăng hiệu suất tách; kiểm soát phản ứng chéo.
ELISA Enzyme-Linked Immunosorbent Assay Định lượng kháng nguyên/kháng thể trong mẫu dịch (huyết thanh, dịch nuôi cấy) theo dạng direct/indirect/sandwich/competitive. Chọn đúng cặp capture–detection; tránh cross-reactivity; tối ưu đệm block & rửa để giảm nền.
ELISPOT Enzyme-Linked ImmunoSpot Đếm số lượng tế bào tiết cytokine ở mức đơn bào (IFN-γ, IL-2…); đánh giá miễn dịch tế bào. Cần kháng thể ái lực cao, nền thấp và đã xác thực cho ELISPOT; kiểm soát thời gian ủ để tránh spot “nổ”.
FCM Flow Cytometry (FACS) Định lượng/phan loại tế bào dựa trên protein bề mặt hoặc nội bào bằng huỳnh quang ở mức tế bào đơn. Dùng kháng thể conjugated (FITC/PE/APC/…); bù màu khi multiplex; cố định/permeabilize đúng khi nhuộm nội bào.
ICC/IF Immunocytochemistry / Immunofluorescence Nhuộm huỳnh quang trên tế bào nuôi cấy để xác định vị trí & mức biểu hiện protein. Chọn fixative phù hợp (PFA hoặc methanol) với epitope; dùng kháng thể IF-validated; chú ý quang tẩy (photobleaching).
IHC-Fr Immunohistochemistry – Frozen Nhuộm mô đông lạnh (cryosection); bảo toàn epitope tự nhiên, tín hiệu mạnh. Thường không cần HIER; xử lý lạnh chuẩn, tránh tan băng nhiều lần; kháng thể tương thích IHC-Fr.
IHC-P Immunohistochemistry – Paraffin (FFPE) Nhuộm mô cố định formalin, đúc paraffin (FFPE) để xác định vị trí/mức biểu hiện protein trong mô bệnh học. Bắt buộc phục hồi kháng nguyên (HIER) đúng pH/đệm; chọn kháng thể validated for IHC-P (VD: HistoMAX™).
IP Immunoprecipitation / Co-IP Kéo xuống protein mục tiêu và/hoặc phức hợp tương tác để phân tích bằng WB/MS. Kháng thể ái lực cao, ít phản ứng chéo; tránh heavy chain trùng kích thước protein đích; cân nhắc dùng light-chain specific secondary.
Multiplexing Multiplex Immunoassays Đo nhiều protein cùng lúc (VD: cytokine panel – Luminex/MSD) từ một mẫu duy nhất. Chọn kháng thể đặc hiệu cao, không chéo; bảo đảm fluorophore/biotin không trùng phổ; chuẩn hóa đường cong chuẩn.
Purification Affinity Purification Tinh sạch protein/kháng thể bằng sắc ký ái lực (Protein A/G, antigen-affinity); tách phân đoạn IgG. Dùng kháng thể unconjugated, azide-free; tối ưu pH rửa/giải ly; kiểm tra khả năng tái sinh cột.
WB Western Blot Phát hiện/định lượng protein đặc hiệu sau SDS-PAGE và chuyển màng; epitope ở trạng thái biến tính. Chọn kháng thể đã validated for WB; tối ưu nồng độ, block (BSA/casein) và điều kiện rửa để giảm nền.

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “A – Các ứng dụng của Kháng thể và cách lựa chọn Kháng thể phù hợp”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *