4esci – Máy đo hấp thụ – Nanodrop định lượng DNA/RNA Protein
Description
MICRO-VOLUME SPECTROPHOTOMETER
Đo hấp thụ UV-Vis cho mẫu siêu nhỏ (0.5–2 µL) • Hỗ trợ cuvette
Micro-Volume Spectrophotometer cho phép định lượng nhanh DNA/RNA, protein và đo quang phổ UV-Vis
trên lượng mẫu siêu nhỏ, không cần cuvette. Bệ đo phủ kỵ nước, tự động nhận diện độ dày đường quang (pathlength)
để mở rộng dải nồng độ mà không cần pha loãng. Phù hợp cho PCR, NGS, proteomics và kiểm soát chất lượng mẫu sinh học.
Tính năng nổi bật
- Mẫu siêu nhỏ: 0.5–2.0 µL, không cần cuvette – lau sạch là đo mẫu tiếp theo.
- Tự động pathlength: 0.5 mm / 1.0 mm giúp mở rộng dải đo nồng độ mà vẫn chính xác.
- Hai chế độ đo: bệ đo micro-volume và cuvette (đo động học, đường chuẩn).
- Phần mềm trực quan: DNA/RNA (A260), độ tinh sạch A260/A280, A260/A230, protein (BCA/Bradford/Lowry), UV-Vis toàn dải.
- Hiệu chuẩn & bảo trì đơn giản, bệ đo phủ kỵ nước chống nhiễm chéo.
Thông số kỹ thuật (tham khảo chuẩn phòng thí nghiệm)
Hạng mục | Giá trị |
---|---|
Dải bước sóng | 190 – 850 nm |
Độ phân giải quang phổ | ≤ 1.5 nm |
Nguồn sáng | Đèn xenon flash / LED UV-Vis (tùy cấu hình) |
Detector | Photodiode array |
Thể tích mẫu micro-volume | 0.5 – 2.0 µL |
Đường quang (micro-volume) | Tự động 0.5 mm / 1.0 mm |
Dải nồng độ DNA (dsDNA) | ~2 – 2750 ng/µL |
Dải nồng độ protein (BSA) | 0.1 – 100 mg/mL (tùy phương pháp) |
Độ chính xác hấp thụ | ± 0.005 Abs hoặc ± 1% (lớn hơn) |
Độ lặp lại | ≤ 1% @ 1 Abs |
Độ nhiễu/ánh sáng lạc | ≤ 1% @ 220/340 nm |
Chế độ cuvette | Hỗ trợ (10 mm), đo động học/đường chuẩn |
Tỷ lệ tinh sạch | A260/A280, A260/A230 tự động |
Lưu & xuất dữ liệu | USB / CSV / PDF (tùy phần mềm) |
Kích thước – Khối lượng | Bàn máy nhỏ gọn (điền theo datasheet nếu cần) |
Nguồn điện | AC 100–240 V, 50/60 Hz |
Ứng dụng điển hình
- Định lượng DNA/RNA trước PCR/qPCR, NGS.
- Đo độ tinh sạch nucleic acid (A260/A280, A260/A230).
- Phân tích protein (BCA, Bradford, Lowry) và hấp thụ UV-Vis chung.
- Kiểm soát chất lượng mẫu sinh học, plasmid, oligo.
Lưu ý: Các giá trị trên là khuyến nghị chuẩn của nhóm máy micro-volume.
Nếu bạn cần khớp chính xác theo model trên trang hãng, vui lòng thay số trong bảng theo brochure/datasheet tương ứng.
Nếu bạn cần khớp chính xác theo model trên trang hãng, vui lòng thay số trong bảng theo brochure/datasheet tương ứng.
Additional information
LH0301001 | 0.1-2.0μl |
---|---|
LH0301002 | 0.5-10μl |
LH0301003 | 2-20μl |
LH0301004 | 5-50μl |
LH0301005 | 10-100μl |
LH0301006 | 20-200μl |
LH0301007 | 100-1000μl |
LH0301008 | 1000-5000μl |
LH0301009 | 1-10ml |
Reviews
There are no reviews yet.