4esci – Máy tách chiết DNA/RNA tự động
Description
HỆ THỐNG TÁCH CHIẾT AXIT NUCLEIC — FOUR E’s SCIENTIFIC
Bao gồm: MultiEX 016 • MultiEX 032 • MultiEX 024L • MultiEX 096P
Dòng máy tách chiết axit nucleic MultiEX của FOUR E’s Scientific được thiết kế cho hiệu suất cao, độ ổn định và dễ sử dụng.
Các model có thể xử lý 16–96 mẫu/lượt, phù hợp cho xét nghiệm sinh học phân tử, chẩn đoán PCR, và nghiên cứu gen.
So sánh thông số kỹ thuật các model
Thông số | MultiEX 016 | MultiEX 032 | MultiEX 024L | MultiEX 096P |
---|---|---|---|---|
Công suất xử lý | 1–16 mẫu | 1–32 mẫu | 1–24 mẫu (thể tích lớn) | 1–96 mẫu |
Thể tích xử lý | 20–1000 µL | 20–1000 µL | 200–5000 µL | 20–1000 µL |
Nguyên lý tách chiết | Công nghệ hạt từ (Magnetic Beads) | |||
Kiểm soát nhiệt độ | RT – 120°C | RT – 120°C | RT – 120°C | RT – 120°C |
Độ chính xác nhiệt | ±0.5°C | ±0.3°C | ±0.3°C | ±0.3°C |
Màn hình điều khiển | Màn hình cảm ứng 7 inch, giao diện trực quan | |||
Kết nối | USB, LAN, xuất dữ liệu qua phần mềm PC | |||
Nguồn điện | AC 100–240V, 50/60Hz | |||
Kích thước (W×D×H) | 280×320×400 mm | 340×380×420 mm | 400×450×480 mm | 450×480×510 mm |
Ứng dụng điển hình | Tách chiết DNA/RNA từ huyết tương, tế bào, mô, dịch bệnh phẩm, vi sinh và mẫu thực phẩm |
Chi tiết từng model
- MultiEX 016: Thiết bị nhỏ gọn, tối ưu cho phòng lab quy mô nhỏ, xét nghiệm nhanh ≤ 30 phút, 16 mẫu/lượt.
- MultiEX 032: Phiên bản tiêu chuẩn cho quy trình tách chiết thông thường, tốc độ cao, ổn định nhiệt vượt trội.
- MultiEX 024L: Thiết kế đặc biệt cho thể tích lớn (đến 5 mL), thích hợp xử lý huyết thanh, mô hoặc mẫu nồng độ thấp.
- MultiEX 096P: Phiên bản throughput cao, tự động hoàn toàn, tích hợp phần mềm giám sát, phù hợp hệ thống PCR & qPCR.
Gợi ý chọn nhanh:
- 16–32 mẫu: lựa chọn MultiEX 016 / 032 — dành cho labo nhỏ và vừa.
- Thể tích lớn ≥1 mL: chọn MultiEX 024L.
- Hiệu suất cao 96 mẫu/lượt: chọn MultiEX 096P.
Additional information
LH0301001 | 0.1-2.0μl |
---|---|
LH0301002 | 0.5-10μl |
LH0301003 | 2-20μl |
LH0301004 | 5-50μl |
LH0301005 | 10-100μl |
LH0301006 | 20-200μl |
LH0301007 | 100-1000μl |
LH0301008 | 1000-5000μl |
LH0301009 | 1-10ml |
Reviews
There are no reviews yet.