A – Bảng lựa chọn Kit tách RNA và DNA (Thủ công và cột Silica)
Description
Bảng so sánh các bộ kit tách chiết DNA – Dòng FastPure (Vazyme)
| Phương pháp tách chiết | Tên sản phẩm | Mã sản phẩm | Loại DNA mục tiêu | Đặc điểm nổi bật |
|---|---|---|---|---|
| Tách chiết nhanh | FastPure Plasmid Extraction Kit | P073 | DNA plasmid | Hoàn tất trong 3 phút; thao tác cực nhanh; phù hợp nhiều loại plasmid thông thường. |
| FastPure Cell/Tissue DNA Isolation Mini Kit | DC102 | Genomic DNA | Thu nhận DNA tổng số từ mô, tế bào, vi khuẩn, nấm men, thực vật…; quy trình đơn giản, không dùng phenol; an toàn, hiệu suất cao. | |
| FastPure Bacteria DNA Isolation Mini Kit | DC103 | Genomic DNA | Thiết kế chuyên biệt cho vi khuẩn; hoàn tất trong 30 phút; DNA tinh sạch, sẵn sàng cho PCR và giải trình tự. | |
| FastPure Plant DNA Isolation Mini Kit | DC104 | Genomic DNA | Chiết DNA từ mô thực vật (rễ, thân, lá…); loại bỏ polysaccharide và polyphenol; thích hợp cho PCR, qPCR, sequencing. | |
| Tách chiết bằng cột (Column-based) | FastPure FFPE DNA Isolation Kit | DC105 | Genomic DNA | Chiết DNA từ mẫu FFPE (paraffin cố định formalin); loại bỏ paraffin, phục hồi DNA hiệu quả; an toàn, không dùng phenol. |
| FastPure Blood DNA Isolation Mini Kit | DC111 | Genomic DNA | Chiết DNA tổng số từ 0.1–1 ml máu toàn phần; quy trình 20–30 phút; DNA tinh sạch, sẵn sàng cho PCR và qPCR. | |
| FastPure Cell/Blood/Bacteria/Tissue DNA Isolation Mini Kit | DC112 | Genomic DNA | Bộ kit đa năng: chiết DNA từ mô, tế bào, vi khuẩn, nấm men, máu; phù hợp nhiều loại mẫu nghiên cứu sinh học phân tử. | |
| FastPure Virus DNA Extraction Kit | DC501 | Virus DNA | Chiết DNA virus từ huyết thanh, huyết tương, dịch mô; quy trình nhanh, độ tinh sạch cao; an toàn, không độc hại. | |
| FastPure Virus RNA Extraction Kit | DC502 | Virus RNA | Chiết RNA virus từ huyết thanh, huyết tương, dịch ngoáy, dịch mô; tương thích RT-PCR, RT-qPCR; hiệu suất thu hồi cao. |
Tách chiết RNA bằng dung dịch (Solution-based)
| Phương pháp tách chiết | Tên sản phẩm | Mã sản phẩm | Loại RNA mục tiêu | Ghi chú nhanh |
|---|---|---|---|---|
| Dùng thuốc thử dung dịch | FreeZol Reagent | R711-01/02 | RNA tổng số | Thuốc thử kiểu phenol/guanidine; quy trình TRIzol-like, phù hợp nhiều loại mẫu. |
| VeZol Reagent | R411-01/02 | RNA tổng số | Giảm mùi/độc tương đối so với phenol truyền thống; thao tác nhanh. | |
| RNA-easy Isolation Reagent | R701-01/02 | RNA tổng số | Dạng dung dịch all-in-one cho mô/tế bào; hiệu suất thu hồi tốt. | |
| Bacteria RNA Extraction Kit | RA03-01 | RNA vi khuẩn | Tối ưu cho vi khuẩn; ly giải và khử RNase mạnh. | |
| RNA isolater Total RNA Extraction Reagent | R401-01 | RNA tổng số | Dung dịch tách chiết phổ rộng cho nhiều loại mô/tế bào. |
Tách chiết RNA bằng cột (Column-based)
| Phương pháp tách chiết | Tên sản phẩm | Mã sản phẩm | Loại RNA mục tiêu | Ghi chú nhanh |
|---|---|---|---|---|
| Cột silica (spin column) | Super FastPure Cell RNA Isolation Kit | RC102-01 | RNA tổng số (tế bào) | Tốc độ cao, thao tác rút gọn cho mẫu tế bào. |
| FastPure Complex Tissue/Cell Total RNA Isolation Kit | RC113-01 | RNA tổng số | Dành cho mẫu mô/tế bào phức tạp, nhiều tạp ức chế. | |
| VeZol-Pure Total RNA Isolation Kit | RC202-01 | RNA tổng số | Kết hợp ưu điểm VeZol với cột silica; RNA sạch, sẵn sàng RT-qPCR. | |
| FastPure Universal Plant Total RNA Isolation Kit | RC411-01 | RNA thực vật | Phổ rộng cho nhiều loài thực vật; quy trình tối ưu chống ức chế. | |
| FastPure Cell/Tissue Total RNA Isolation Kit V2 | RC112-01 | RNA tổng số | Phiên bản V2 cải tiến độ tinh sạch và tốc độ, dùng cho mô/tế bào. | |
| FastPure Plant Total RNA Isolation Kit (Polysaccharides & Polyphenolics-rich) | RC401-01 | RNA thực vật | Chuyên cho mẫu giàu polysaccharide & polyphenolic (lá, rễ, quả… khó xử lý). |



