A – Các loài sản xuất kháng thể, ưu nhược điểm và ứng dụng

Description

🐾 Ưu & Nhược điểm theo loài sản xuất kháng thể (Host species)

Loài Ưu điểm Hạn chế Ứng dụng đặc trưng
Mouse (Chuột nhắt) Dễ nuôi, chi phí thấp; chuẩn cho monoclonal (hybridoma); nhiều clone tiêu chuẩn, có thể người hóa. Đa dạng epitope hạn chế; một số protein người kém sinh miễn dịch. IHC, WB, ELISA, FACS; phát triển mAb cổ điển.
Rat (Chuột cống) Tạo đáp ứng khác chuột nhắt; hữu ích khi epitope “immuno-silent” ở mouse; thuận lợi đồng nhuộm đa loài. Hybridoma khó ổn định; sản lượng thấp hơn mouse. Neuroscience, đồng nhuộm với mAb từ mouse.
Rabbit (Thỏ) Đáp ứng mạnh, dải epitope rộng; IgG cấu trúc đơn giản → ái lực cao, nền thấp; lý tưởng cho polyclonal & recombinant rabbit mAb (HL). Chu kỳ miễn dịch dài; huyết thanh giới hạn. IHC-P, WB, IP, ELISA; rAb chất lượng cao.
Goat / Sheep Thể tích máu lớn → thu nhiều Ab; dễ nuôi; phản ứng tốt với kháng nguyên lớn. Đặc hiệu không cao bằng thỏ; cần tinh sạch ái lực kỹ. Secondary antibodies, HRP/fluor conjugates, ELISA.
Donkey (Lừa) Ít phản ứng chéo với Ab từ loài khác → tuyệt vời cho secondary đa loài. Kích thước lớn, chu kỳ miễn dịch dài, chi phí cao hơn dê/cừu. Secondary anti-mouse/rabbit/goat cho nhuộm đa kênh.
Horse (Ngựa) Huyết thanh rất dồi dào; sinh miễn dịch mạnh với kháng nguyên phức tạp. Chi phí & vận hành cao; phản ứng chéo nhiều → cần tinh sạch nghiêm ngặt. Antiserum quy mô lớn, antitoxin, kháng thể điều trị cổ điển.
Chicken (Gà) – IgY Thu IgY từ trứng (ít xâm lấn); phản ứng chéo thấp với Ig động vật có vú. Cần quy trình chiết tách từ lòng đỏ; ít dùng hybridoma. IgY cho ELISA, vi sinh, chẩn đoán thú y.
Llama / Alpaca (Camelid) Tạo VHH/Nanobody nhỏ gọn, bền, thấm mô tốt; chịu nhiệt/điều kiện khắc nghiệt. Công nghệ phức tạp; chi phí cao; nhà sản xuất hạn chế. Nanobody, imaging, kit nhanh, nghiên cứu cấu trúc.
Hamster Một số dòng mAb kinh điển (ví dụ anti-CD3); epitope khác biệt so với mouse. Khó mở rộng quy mô; huyết thanh ít. mAb đặc thù miễn dịch học.
Guinea pig (Chuột lang) Sinh miễn dịch tốt, đôi khi nhận epitope khác với rodent khác. Thể tích nhỏ; không phù hợp sản xuất công nghiệp. Control Ab, nghiên cứu quy mô nhỏ.
Pig (Heo) Gần sinh lý người; mô hình bệnh học giá trị. Khó thao tác, chi phí cao; sản phẩm thương mại ít. Xenotransplantation, miễn dịch so sánh.
Dog (Chó) Dễ sinh miễn dịch với protein người; antiserum đặc hiệu. Không chuẩn hóa hybridoma; chi phí & đạo đức sử dụng cao. Thú y, bệnh học so sánh.
Human (nền tảng người) Tạo human/humanized antibodies phù hợp liệu pháp; giảm phản ứng miễn dịch. Không lấy trực tiếp; cần phage display / transgenic mice / display libraries. Kháng thể điều trị, tiền lâm sàng.

Gợi ý nhanh: Thỏ tái tổ hợp (recombinant rabbit mAb/HL) cho ái lực cao & tái lập tuyệt đối;
Dê/Lừa tối ưu cho secondary đa loài; Mouse/Rat là nền tảng mAb kinh điển.

CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC ZESBIO

🏢 Địa chỉ: Số 49 ngõ 580 Trường Chinh, P. Khương Thượng, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội, Việt Nam

📞 Hotline: (+84) 983 038 097

✉️ Email: sales@zesbio.com

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “A – Các loài sản xuất kháng thể, ưu nhược điểm và ứng dụng”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *