| Activation |
Cell Activation Assay |
Dùng kháng thể để kích hoạt hoặc ức chế các thụ thể (receptor) trên bề mặt tế bào nhằm khảo sát đáp ứng miễn dịch/tín hiệu tế bào. |
Ưu tiên kháng thể không gắn nhãn, tinh khiết (azide-free) để không ảnh hưởng hoạt tính sinh học. |
| Depletion |
Cell/Protein Depletion |
Loại bỏ chọn lọc một quần thể tế bào (VD: T cell depletion) hoặc protein khỏi mẫu bằng kháng thể. |
Dùng IgG nguyên vẹn/kháng thể gắn hạt từ hay Protein A/G để tăng hiệu suất tách; kiểm soát phản ứng chéo. |
| ELISA |
Enzyme-Linked Immunosorbent Assay |
Định lượng kháng nguyên/kháng thể trong mẫu dịch (huyết thanh, dịch nuôi cấy) theo dạng direct/indirect/sandwich/competitive. |
Chọn đúng cặp capture–detection; tránh cross-reactivity; tối ưu đệm block & rửa để giảm nền. |
| ELISPOT |
Enzyme-Linked ImmunoSpot |
Đếm số lượng tế bào tiết cytokine ở mức đơn bào (IFN-γ, IL-2…); đánh giá miễn dịch tế bào. |
Cần kháng thể ái lực cao, nền thấp và đã xác thực cho ELISPOT; kiểm soát thời gian ủ để tránh spot “nổ”. |
| FCM |
Flow Cytometry (FACS) |
Định lượng/phan loại tế bào dựa trên protein bề mặt hoặc nội bào bằng huỳnh quang ở mức tế bào đơn. |
Dùng kháng thể conjugated (FITC/PE/APC/…); bù màu khi multiplex; cố định/permeabilize đúng khi nhuộm nội bào. |
| ICC/IF |
Immunocytochemistry / Immunofluorescence |
Nhuộm huỳnh quang trên tế bào nuôi cấy để xác định vị trí & mức biểu hiện protein. |
Chọn fixative phù hợp (PFA hoặc methanol) với epitope; dùng kháng thể IF-validated; chú ý quang tẩy (photobleaching). |
| IHC-Fr |
Immunohistochemistry – Frozen |
Nhuộm mô đông lạnh (cryosection); bảo toàn epitope tự nhiên, tín hiệu mạnh. |
Thường không cần HIER; xử lý lạnh chuẩn, tránh tan băng nhiều lần; kháng thể tương thích IHC-Fr. |
| IHC-P |
Immunohistochemistry – Paraffin (FFPE) |
Nhuộm mô cố định formalin, đúc paraffin (FFPE) để xác định vị trí/mức biểu hiện protein trong mô bệnh học. |
Bắt buộc phục hồi kháng nguyên (HIER) đúng pH/đệm; chọn kháng thể validated for IHC-P (VD: HistoMAX™). |
| IP |
Immunoprecipitation / Co-IP |
Kéo xuống protein mục tiêu và/hoặc phức hợp tương tác để phân tích bằng WB/MS. |
Kháng thể ái lực cao, ít phản ứng chéo; tránh heavy chain trùng kích thước protein đích; cân nhắc dùng light-chain specific secondary. |
| Multiplexing |
Multiplex Immunoassays |
Đo nhiều protein cùng lúc (VD: cytokine panel – Luminex/MSD) từ một mẫu duy nhất. |
Chọn kháng thể đặc hiệu cao, không chéo; bảo đảm fluorophore/biotin không trùng phổ; chuẩn hóa đường cong chuẩn. |
| Purification |
Affinity Purification |
Tinh sạch protein/kháng thể bằng sắc ký ái lực (Protein A/G, antigen-affinity); tách phân đoạn IgG. |
Dùng kháng thể unconjugated, azide-free; tối ưu pH rửa/giải ly; kiểm tra khả năng tái sinh cột. |
| WB |
Western Blot |
Phát hiện/định lượng protein đặc hiệu sau SDS-PAGE và chuyển màng; epitope ở trạng thái biến tính. |
Chọn kháng thể đã validated for WB; tối ưu nồng độ, block (BSA/casein) và điều kiện rửa để giảm nền. |
Reviews
There are no reviews yet.