Allsheng – Máy Quang phổ hấp thụ UV-VIS, Nanodrop, Elisa (Multimode Microplate Reader 200-1000nm)

Description






Máy đọc vi mẫu Feyond A300/A400/A500 | ZESBIO


MICROPLATE READER — FEYOND A300 / A400 / A500

Feyond A300/A400/A500 là dòng máy đọc vi mẫu đa chế độ, sử dụng công nghệ quang học tiên tiến cho độ nhạy cao và kết quả chính xác. Máy hỗ trợ các chế độ đo Absorbance, Fluorescence, Luminescence, Time-resolved Fluorescence (TRF) và Fluorescence Polarization (FP) (tùy model), đáp ứng đầy đủ nhu cầu từ ELISA cơ bản đến nghiên cứu nâng cao.

1. Chức năng theo model

Chức năng Feyond-A300 Feyond-A400 Feyond-A500
Absorbance-monochromator ✔️ ✔️ ✔️
Fluorescence-filter ✔️ ✔️ ✔️
Time-resolved fluorescence ✔️ ✔️
Fluorescence polarization-filter ✔️
Luminescence ✔️ ✔️ ✔️
µ-Nano Plate ✔️ ✔️ ✔️
Injector (tùy chọn) ✔️ ✔️ ✔️

2. UV/Vis Absorbance

Máy sử dụng hệ thống đơn sắc (monochromator) tiên tiến, cho phép lựa chọn bước sóng từ 200–1000 nm với bước quét 1 nm, giúp xác định tối ưu bước sóng cho từng phép đo. Đèn Xenon tuổi thọ cao có thể sử dụng tới 10⁸ lần chớp. Chế độ đọc nhanh (96 giếng trong 15 giây) hỗ trợ đo quét phổ, đo động học và đo điểm cuối.

3. Fluorescence

Các mô-đun lọc huỳnh quang có thể thay thế dễ dàng, đảm bảo truyền sáng tối ưu và loại bỏ bước sóng nhiễu, tăng độ nhạy và độ chính xác. Thiết kế bộ lọc độc lập giúp linh hoạt khi thay đổi dải phổ phát xạ – kích thích. Bộ lọc được tối ưu hóa cho các ứng dụng excitation/emission và assay không phụ thuộc vào hấp thụ.

4. Luminescence

Dòng Feyond sử dụng đầu dò PMT với độ nhạy cực cao, cho phép đọc các phản ứng phát quang yếu. Thiết kế ống PMT tối ưu giảm hiện tượng bão hòa tín hiệu. Cấu hình dual-channel injector đảm bảo độ chính xác cao khi thực hiện các phản ứng phát quang đồng thời.

5. Time-Resolved Fluorescence (TRF)

Phát hiện TRF dựa trên các nguyên tố lanthanide (như Europium). Khi được kích thích, tín hiệu phát quang có thời gian sống dài hơn fluorescein thông thường, cho phép đo phát xạ muộn để loại bỏ nền. Công nghệ này tăng độ ổn định và độ đặc hiệu cao, phù hợp phân tích siêu vi lượng trong sinh học, viêm gan virus, hoặc phát hiện marker tế bào.

6. Fluorescence Polarization (FP)

Thiết kế bộ lọc tối ưu của Feyond-A500 giúp giảm sai lệch phát hiện và hỗ trợ phân tích tương tác phân tử (tyrosine kinase, receptor/ligand, DNA/protein). Model này hỗ trợ phân tích FRET và TR-FRET song song, với phần mềm chuyên dụng tính toán IC₅₀, EC₅₀, ΔF%, Z-factor, CV value và ratio correction.

7. Phần mềm điều khiển và phân tích

  • Phân quyền người dùng: 4 cấp độ quyền hạn, bảo mật tài khoản và kết quả.
  • Giao diện trực quan: Chọn chế độ đo, tham số dễ dàng; lưu trữ chương trình và kết quả độc lập.
  • Phân tích mạnh mẽ: Tạo đường cong chuẩn, trừ nền, kiểm soát chất lượng, động học và quét phổ.
  • Tùy biến thuật toán: Người dùng có thể tự tạo thuật toán phù hợp assay.
  • Chia sẻ dữ liệu: Tạo mã QR để chia sẻ đường cong và kết quả nhanh chóng.
  • Kết nối FTP: Xuất dữ liệu trực tiếp sang máy tính qua FTP hoặc USB.

8. Ứng dụng điển hình

  • Định lượng protein (BCA, Bradford)
  • Phép đo ELISA
  • Nghiên cứu tương tác phân tử (FRET/TR-FRET)
  • Đánh giá tế bào sống/chết, sàng lọc thuốc
  • Phân tích phát quang sinh học (ATP, luciferase)

Thông số kỹ thuật

ABS — Absorbance

Nguồn sáng Đèn Xenon
Detector Photodiode (PD)
Độ chính xác bước sóng ± 2 nm
Độ lặp (SD) bước sóng 0.2 nm
Bề rộng phổ (FWHM) < 2.5 nm
Dải bước sóng / bước quét 200–1000 nm, quét bước 1 nm
Dải OD / độ phân giải 0 – 4.000 OD, phân giải 0.0001 OD
Độ chính xác @450 nm (fast 96 giếng) ±(1.0% + 0.003 Abs) trong 0–2.0; ±2.0% trong 2.0–3.0
Độ lặp @450 nm CV <1.0% hoặc SD <0.003 (fast, 0.0–3.0); CV <0.5% hoặc SD <0.003 (accurate, 0.0–3.0)
Ánh sáng lạc 0.1% @ 220 nm
Tuyến tính @450 nm R² ≥ 0.999 (0.0–3.0 Abs)
Thời gian đọc 96 giếng Fast < 15 s (A1 → H1)

LUM — Luminescence

Detector PMT
Giới hạn phát hiện 15 amol/giếng
Dải động tuyến tính 6 logs
Nhiễu chéo ≤ 0.005%
Dải bước sóng 200–850 nm

FL — Fluorescence

Chế độ đọc Top reading
Nguồn kích thích Đèn Xenon
Detector PMT
Dải bước sóng Ex: 200–1000 nm; Em: 270–850 nm
Bộ lọc tiêu chuẩn (Ex/Em) EX485/EM530, EX523/EM564, EX624/EM692
Giới hạn phát hiện 1 pM (điều kiện tối ưu)
Dải động tuyến tính 6 logs

TRF — Time-Resolved Fluorescence (A400/A500)

Bộ lọc (Ex/Em) EX365 / EM612
Giới hạn phát hiện 0.02 pM (điều kiện tối ưu)

FP — Fluorescence Polarization (A500)

Bộ lọc (Ex/Em) EX485 / EM530
Độ lệch chuẩn sd ≤ 5 mP @ 1 nM fluorescein sodium
Lưu ý: TRF có ở A400/A500; FP chỉ có ở A500. Bộ lọc có thể cấu hình thay thế theo yêu cầu assay.

Order Information

Code Mô tả
AS-19050-00 Feyond-A300 microplate reader (multimode)
AS-19060-00 Feyond-A400 microplate reader (multimode)
AS-19070-00 Feyond-A500 microplate reader (multimode)
AS-19051-01 Lum-check standardization light microplate
AS-19051-02 Fluorescence filter EX485/EM530 (std.)
AS-19051-03 Fluorescence filter EX523/EM564 (std.)
AS-19051-04 Fluorescence filter EX624/EM692 (std.)
AS-19051-05 TRF filter EX365/EM612 (std.)
AS-19051-06 FP filter EX485/EM530 (std.)
AS-19051-41 LUM-470 filter (std.)
AS-19011-01 ReaderIt-II PC software
AS-19011-02 u-Nano micro-detection plate
AS-19011-03 ABS optical performance validation plate
AS-19011-04 MSS-2 automatic injector
RS-CL0101-100T ATP bioluminescence assay kit (100T)
RS-CL0101-500T ATP bioluminescence assay kit (500T)

CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC ZESBIO

🏢 Địa chỉ: Số 49 ngõ 580 Trường Chinh, P. Khương Thượng, Q. Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam

📞 Hotline: (+84) 983 038 097

✉️ Email: sales@zesbio.com

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “Allsheng – Máy Quang phổ hấp thụ UV-VIS, Nanodrop, Elisa (Multimode Microplate Reader 200-1000nm)”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *