Allsheng – Máy Quang phổ hấp thụ UV-VIS, Nanodrop, Elisa (Single mode Microplate Reader 200-1000nm)

Description

Comparison — Single-Mode Microplate Readers (ALLSHENG)

Fluorescence: Feyond-F100  •  Luminescence: Feyond-L100  •  Absorbance: FlexA-200 / 200HT & FlexB-200


Lưu ý: Dấu “✔️” = hỗ trợ; “—” = không hỗ trợ; “tùy cấu hình” = phụ thuộc option/bộ lọc/phiên bản.
Một số thông số có thể khác theo cấu hình thực tế; thay “—/tùy cấu hình” bằng số liệu hãng khi chốt cấu hình.

1) Ma trận chức năng

Thiết bị Absorbance Fluorescence Luminescence TRF FP Định dạng plate
Feyond-F100 (Fluorescence) ✔️ 96 (phổ biến)
Feyond-L100 (Luminescence) ✔️ 96 (phổ biến)
FlexA-200 / 200HT (Absorbance) ✔️ 96 (200HT tối ưu throughput)
FlexB-200 (Absorbance) ✔️ 96

2) Thông số kỹ thuật tóm lược

Model Nguồn sáng Detector Hệ chọn bước sóng Dải bước sóng / Hiệu năng Ghi chú ứng dụng
Feyond-F100 (Fluorescence) LED / Xenon (tùy cấu hình) PMT Bộ lọc màu (Ex/Em), thay đổi theo assay Ex ~200–1000 nm / Em ~270–850 nm (theo filter); giới hạn phát hiện pM Assay huỳnh quang chuẩn (DNA/RNA, protein, tế bào) – chi phí tối ưu
Feyond-L100 (Luminescence) — (phụ thuộc phản ứng phát quang) PMT (độ nhạy cao) — (không dùng bộ lọc như FL) Dải động ~6 logs; cross-talk ≤ thấp; LOD amol (tùy kit) ATP/luciferase, chemiluminescence; phát hiện siêu nhạy
FlexA-200 / 200HT (Absorbance) Halogen / Xenon (tùy bản) Photodiode (PD) Bộ lọc hoặc monochromator (tùy version) 200–1000 nm (tham khảo); OD 0–4.0; 200HT tối ưu throughput 96-well ELISA tiêu chuẩn; tốc độ cao (200HT) cho phòng xét nghiệm
FlexB-200 (Absorbance, kinh tế) Halogen (phổ biến) Photodiode (PD) Bộ lọc (fixed wavelength) OD 0–4.0; tốc độ & độ ổn định tốt cho ELISA cơ bản Giải pháp tiết kiệm cho absorbance/ELISA

3) Phân tích công nghệ quang học (giúp chọn cấu hình)

Thành phần Công nghệ Ưu điểm Nhược điểm
Nguồn sáng Xenon flash – dải phổ rộng (UV–VIS–NIR)
LED đơn sắc – ổn định, tiết kiệm điện
Halogen – phổ liên tục, ổn định nhiệt
• Xenon: linh hoạt cho đa assay (ELISA, FL, quét phổ)
• LED: tuổi thọ cao, bật sáng tức thời
• Halogen: cường độ ổn định, giá tốt
• Xenon: chi phí thay cao, tỏa nhiệt
• LED: dải hẹp, hạn chế UV sâu
• Halogen: tiêu thụ điện & nhiệt lớn hơn
Detector Photodiode (PD) – ưu tiên Absorbance
PMT – ưu tiên Fluorescence / Luminescence
• PD: bền, chi phí thấp, phù hợp ELISA
• PMT: cực nhạy (LOD tới pM/amol), dải động rộng
• PD: kém nhạy với tín hiệu rất yếu
• PMT: giá cao, nhạy nhiễu → cần che sáng tốt
Hệ chọn bước sóng Bộ lọc màu (Filter) – bước sóng cố định (Ex/Em hoặc ABS)
Lăng kính / Monochromator – quét liên tục 200–1000 nm
• Filter: truyền sáng cao, tốc độ nhanh, ít nhiễu
• Monochromator: linh hoạt, chọn chính xác mọi bước sóng
• Filter: giới hạn số bước sóng, cần thay khi đổi assay
• Monochromator: chi phí cao, quét chậm hơn

4) Gợi ý lựa chọn nhanh

  • Huỳnh quang phổ biến, chi phí hợp lý: Feyond-F100 (LED/Xenon + PMT + filter).
  • Phát quang siêu nhạy (ATP/luciferase): Feyond-L100 (PMT, dải động rộng).
  • Absorbance ELISA chuẩn: FlexA-200 (PD, Halogen/Xenon); cần throughput cao chọn FlexA-200HT.
  • Giải pháp kinh tế Absorbance: FlexB-200 (PD + filter, tối ưu chi phí vận hành).


CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC ZESBIO

🏢 Địa chỉ: Số 49 ngõ 580 Trường Chinh, P. Khương Thượng, Q. Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam

📞 Hotline: (+84) 983 038 097

✉️ Email: sales@zesbio.com

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “Allsheng – Máy Quang phổ hấp thụ UV-VIS, Nanodrop, Elisa (Single mode Microplate Reader 200-1000nm)”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *