Allsheng – Máy quang phổ So sánh và cách lựa chọn Microplate Reader (ALLSHENG) — Multi-Mode & Single-Mode

Description

So sánh Microplate Reader (ALLSHENG) — Multi-Mode & Single-Mode

Bao gồm: Feyond-A300/A400/A500 • Feyond-MF200/ML200 • Feyond-M300/M400/M500 • Feyond-F100 • Feyond-L100 • FlexA-200/200HT • FlexB-200 • AMR-100/100T • AMR-Mini/MiniT


Lưu ý: Dấu “✔️” = hỗ trợ; “—” = không hỗ trợ; “tùy cấu hình” = phụ thuộc option/bộ lọc/phiên bản.
Bảng dưới tóm lược theo tài liệu hãng; bạn có thể thay thế ô “—” bằng số liệu chi tiết khi có datasheet chính thức.

1) Ma trận chức năng theo thiết bị

Thiết bị Absorbance Fluorescence Luminescence TRF FP Injector Định dạng plate
Feyond-A300 (Multi-mode) ✔️ ✔️ ✔️ Tùy chọn 96 / 384, µ-Nano
Feyond-A400 (Multi-mode) ✔️ ✔️ ✔️ ✔️ Tùy chọn 96 / 384, µ-Nano
Feyond-A500 (Multi-mode) ✔️ ✔️ ✔️ ✔️ ✔️ Tùy chọn 96 / 384, µ-Nano
Feyond-MF200 / ML200 (Multi-mode) ✔️ ✔️ ✔️ Tùy cấu hình —/Tùy cấu hình Tùy chọn 96 / 384 (tuỳ máy)
Feyond-M300 / M400 / M500 (Multi-mode) ✔️ ✔️ ✔️ Tùy cấu hình Tùy cấu hình Tùy chọn 96 / 384 (tuỳ máy)
Feyond-F100 (Single-mode) ✔️ 96 (phổ biến)
Feyond-L100 (Single-mode) ✔️ 96 (phổ biến)
FlexA-200 / 200HT (Absorbance) ✔️ 96 (HT: tối ưu throughput)
FlexB-200 (Absorbance) ✔️ 96
AMR-100 / 100T (Absorbance ELISA) ✔️ 96
AMR-Mini / MiniT (Absorbance, compact) ✔️ 96 (mini, di động)

2) Thông số kỹ thuật tóm lược theo dòng

Dòng thiết bị Nguồn sáng Detector Dải bước sóng (tham khảo) Hiệu năng nổi bật
Feyond-A300/A400/A500 (Multi-mode) Xenon (ABS/FL) ABS: Photodiode • FL/LUM: PMT ABS 200–1000 nm (bước 1 nm) • FL Ex 200–1000 / Em 270–850 nm • LUM 200–850 nm OD 0–4.000 (0.0001) • 96 giếng <15 s • TRF (A400/A500) • FP (A500) • µ-Nano plate • Injector tùy chọn
Feyond-MF200/ML200 (Multi-mode) — / tùy cấu hình ABS+FL+LUM; TRF/FP tùy option; 96/384-well (tuỳ máy)
Feyond-M300/M400/M500 (Multi-mode) — / tùy cấu hình Cấu hình đa chế độ tương tự A-series, thông số cụ thể theo model
Feyond-F100 (Fluorescence) Xenon / LED (tùy cấu hình) PMT Ex/Em: tùy filter Single-mode FL, chi phí tối ưu cho assay huỳnh quang
Feyond-L100 (Luminescence) PMT Độ nhạy cao cho chemiluminescence (ATP, luciferase…)
FlexA-200 / 200HT (Absorbance) — (thường Halogen/Xenon) Photodiode Đo ABS cho ELISA; bản 200HT tối ưu throughput
FlexB-200 (Absorbance) Photodiode ABS cơ bản, kinh tế
AMR-100 / 100T (Absorbance ELISA) Photodiode Đọc 96-well; phần mềm ELISA chuyên dụng
AMR-Mini / MiniT (Absorbance mini) Photodiode Thiết kế nhỏ gọn, di động cho ELISA cơ bản

3) Gợi ý lựa chọn nhanh

  • Nhu cầu đa dạng & nghiên cứu: chọn A500 (đủ ABS/FL/LUM/TRF/FP). Nếu không cần FP, chọn A400. Nhu cầu tiêu chuẩn: A300.
  • Chỉ huỳnh quang: F100.   Chỉ phát quang: L100.
  • Chỉ hấp thụ/ELISA: FlexA-200/200HT hoặc AMR-100/100T. Cần máy nhỏ gọn: AMR-Mini/MiniT.

4) Phân tích công nghệ quang học (Optical Technology)

Thành phần Công nghệ Ưu điểm Nhược điểm
Nguồn sáng Xenon Flash – dải phổ rộng (UV–VIS–NIR), cường độ mạnh
LED đơn sắc – bước sóng ổn định, tiết kiệm điện
Halogen – ánh sáng liên tục, ổn định nhiệt tốt
• Xenon: bao phủ toàn dải quang phổ, phù hợp đa ứng dụng (ELISA, huỳnh quang, quét phổ)
• LED: bền, bật sáng tức thời, tuổi thọ cao
• Halogen: ánh sáng ổn định, phổ liên tục, tái tạo ánh sáng tự nhiên
• Xenon: cần làm mát, chi phí thay cao
• LED: chỉ phát ở dải hẹp, không phù hợp UV sâu
• Halogen: tiêu thụ điện lớn, tỏa nhiệt cao
Bộ thu tín hiệu (Detector) Photodiode (PD) – đo cường độ hấp thụ (Absorbance)
PMT (Photomultiplier Tube) – khuếch đại tín hiệu huỳnh quang / phát quang
• PD: ổn định, chi phí thấp, phù hợp ELISA
• PMT: cực nhạy, phát hiện tín hiệu yếu (10⁻¹⁵ mol), tuyến tính rộng
• PD: độ nhạy thấp hơn, không phù hợp phép đo tín hiệu yếu
• PMT: giá cao, dễ nhiễu điện, cần hiệu chuẩn kỹ
Hệ chọn bước sóng Bộ lọc màu (Optical Filter) – chọn bước sóng cố định
Lăng kính / Monochromator – quét liên tục 200–1000 nm
• Filter: độ truyền sáng cao, nhiễu thấp, tốc độ đọc nhanh
• Monochromator: linh hoạt, chọn chính xác mọi bước sóng mong muốn
• Filter: giới hạn số bước sóng, phải thay tay khi đổi phép đo
• Monochromator: chi phí cao, tốc độ quét chậm hơn
Gợi ý cấu hình phù hợp:
🔹 ELISA, protein assay: LED + Photodiode + Filter (hiệu quả, bền, giá hợp lý)
🔹 Huỳnh quang / phát quang nhạy cao: Xenon + PMT + Filter
🔹 Phân tích phổ / nghiên cứu linh hoạt: Xenon + PMT + Monochromator
🔹 Ứng dụng cơ bản, giá tốt: Halogen + Photodiode

CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC ZESBIO

🏢 Địa chỉ: Số 49 ngõ 580 Trường Chinh, P. Khương Thượng, Q. Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam

📞 Hotline: (+84) 983 038 097

✉️ Email: sales@zesbio.com

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “Allsheng – Máy quang phổ So sánh và cách lựa chọn Microplate Reader (ALLSHENG) — Multi-Mode & Single-Mode”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *