Mupid – Điện di DNA/RNA Mupid-exu và Mupid-one
Description
Hệ thống điện di ngang Mupid Series
Gồm: Mupid-exU • Mupid-One • Gel Casting Set for Mupid-One

Hệ thống điện di ngang Mupid-exU
Phiên bản cao cấp nhất trong dòng Mupid, tích hợp bộ điều khiển điện tử thông minh,
màn hình LED hiển thị điện áp, dòng điện và thời gian. Tự động ngắt khi hoàn tất quá trình điện di,
phù hợp với các ứng dụng DNA/RNA trong phòng thí nghiệm sinh học phân tử.
- Dải điện áp đầu ra: 18 – 135 V (từng nấc 1 V)
- Dòng điện tối đa: 150 mA
- Điều khiển: Vi xử lý kỹ thuật số – hiển thị LED 3 dòng (V, mA, time)
- Chức năng hẹn giờ tự động: 1 – 99 phút
- Tự ngắt nguồn khi hoàn thành hoặc mở nắp
- Khay đổ gel trong suốt 70 × 100 mm kèm combs 13 và 26 well
- Kích thước tổng thể: 150 × 140 × 90 mm • Khối lượng ~ 1.2 kg
- Ứng dụng: DNA/RNA electrophoresis, giáo dục & nghiên cứu cơ bản

Hệ thống điện di ngang Mupid-One
Phiên bản tiêu chuẩn của dòng Mupid, được sử dụng rộng rãi trong giảng dạy và nghiên cứu sinh học phân tử.
Thiết kế đơn giản, dễ thao tác, đảm bảo kết quả điện di đồng nhất và ổn định.
- Dải điện áp: 18 – 135 V
- Dòng điện tối đa: 100 mA
- Điều khiển: Nút bấm cơ học, đèn LED báo hoạt động
- Tự ngắt khi mở nắp – đảm bảo an toàn người vận hành
- Khay gel 70 × 100 mm, chất liệu trong suốt polycarbonate
- Combs: 13 & 26 well (2 bộ)
- Kích thước máy: 140 × 130 × 90 mm • Trọng lượng ~ 1 kg
- Ứng dụng: Điện di kiểm tra DNA plasmid, PCR, agarose gel

Gel Casting Set for Mupid-One
Bộ khay đổ gel tiêu chuẩn đi kèm Mupid-One, giúp quá trình đổ gel nhanh, phẳng, và không rò rỉ.
Chất liệu acrylic trong suốt, chống biến dạng khi gia nhiệt, độ bền cao.
- Thành phần: Khay đổ gel + đế giữ + 2 combs (13 và 26 well)
- Kích thước khay: 70 × 100 mm (độ dày gel 2 – 5 mm)
- Vật liệu: Acrylic trong suốt, chống hóa chất
- Tương thích: Mupid-One và Mupid-exU
- Chức năng: Giữ form gel cố định, không biến dạng
- Dễ tháo lắp, vệ sinh và thay thế
Bảng so sánh thông số kỹ thuật các sản phẩm Mupid Series
Thông số kỹ thuật | Mupid-exU | Mupid-One | Gel Casting Set |
---|---|---|---|
Dải điện áp đầu ra | 18 – 135 V (từng nấc 1 V) | 18 – 135 V | Không áp dụng |
Dòng điện tối đa | 150 mA | 100 mA | Không áp dụng |
Điều khiển / Hiển thị | Kỹ thuật số, màn LED 3 dòng (V, mA, Time) | Nút bấm cơ học, đèn LED | Không có |
Hẹn giờ điện di | 1 – 99 phút, tự ngắt | Không | Không |
Tự ngắt khi mở nắp | Có | Có | Không áp dụng |
Khay gel tiêu chuẩn | 70 × 100 mm (combs 13 & 26 well) | 70 × 100 mm (combs 13 & 26 well) | 70 × 100 mm (combs 13 & 26 well) |
Chất liệu khay / thân máy | Polycarbonate chống vỡ | Polycarbonate trong suốt | Acrylic trong suốt |
Kích thước tổng thể | 150 × 140 × 90 mm | 140 × 130 × 90 mm | — |
Khối lượng | ~ 1.2 kg | ~ 1 kg | ~ 0.3 kg |
Nguồn điện | AC 100 – 240 V, 50/60 Hz | AC 100 – 240 V, 50/60 Hz | Không áp dụng |
Chế độ an toàn | Tự ngắt, bảo vệ quá tải | Tự ngắt khi mở nắp | Không áp dụng |
Ứng dụng | Điện di DNA/RNA, phân tích PCR | Giảng dạy & nghiên cứu cơ bản | Đổ gel agarose cho Mupid-One & Mupid-exu |
Additional information
LH0301001 | 0.1-2.0μl |
---|---|
LH0301002 | 0.5-10μl |
LH0301003 | 2-20μl |
LH0301004 | 5-50μl |
LH0301005 | 10-100μl |
LH0301006 | 20-200μl |
LH0301007 | 100-1000μl |
LH0301008 | 1000-5000μl |
LH0301009 | 1-10ml |
Reviews
There are no reviews yet.