Vazyme Tách cột Silica – FastPure FFPE DNA Isolation Kit DC105
Description
FastPure FFPE DNA Isolation Kit (DC105)

FastPure FFPE DNA Isolation Kit (DC105) là bộ kit chuyên dụng để tách chiết
DNA tổng số từ mẫu mô FFPE (Formalin-Fixed Paraffin-Embedded). Bộ kit có bước
khử paraffin (deparaffinization) nhanh, sau đó ly giải mô và tách DNA bằng cột
silica spin column, cho DNA tinh sạch, thích hợp cho PCR, qPCR, giải trình tự,
methylation analysis và các ứng dụng phân tử khác.
Nguyên lý
Mẫu FFPE được khử paraffin bằng Deparaffinization Solution, tiếp đến ly giải mô trong đệm
FTL/FL kết hợp Proteinase K. DNA được hấp phụ lên màng silica của cột FFPE DNA Mini Column,
rửa sạch bằng các đệm FW1/FW2 và được rửa giải bằng Elution Buffer. Quy trình không dùng
phenol/chloroform, thao tác an toàn và hoàn tất trong khoảng 60–90 phút tuỳ kích thước mẫu.
Ưu điểm nổi bật
- Khử paraffin nhanh, ít thất thoát DNA; phù hợp với nhiều loại mô FFPE.
- DNA tinh sạch (A260/A280 ≈ 1.8–2.0), sẵn sàng cho PCR/qPCR/NGS.
- Không cần dung môi độc hại; quy trình đơn giản, tái lặp cao.
- Tối ưu cho fragment DNA ngắn – phù hợp đặc thù FFPE.
Thông số kỹ thuật
| Mã sản phẩm | DC105 |
|---|---|
| Loại mẫu | Mẫu mô FFPE (cuộn cắt paraffin, mảnh mô lấy ra khỏi khối paraffin) |
| Lượng mẫu khuyến nghị | 1–10 µm lát cắt (tổng độ dày 20–40 µm) hoặc 10–25 mg mô |
| Thể tích rửa giải | 30–100 µL |
| Thời gian thao tác | ≈ 60–90 phút (không tính thời gian ủ mềm formalin kéo dài) |
| Bảo quản | 2–8 °C (Proteinase K có thể bảo quản −20 °C để lâu dài) |
Thành phần bộ kit (Kit Components)
| Thành phần | DC105-01 (50 rxns) |
|---|---|
| Deparaffinization Solution | 40 mL |
| Buffer FTL | 15 mL |
| Buffer FL | 15 mL |
| Buffer FW1 | 13 mL |
| Buffer FW2 | 20 mL |
| Proteinase K (bột/hoặc dung dịch) | 22 mg |
| Proteinase K Dissolve Solution | 2 mL |
| Elution Buffer | 10 mL |
| FFPE DNA Mini Columns | 50 |
| 2 mL Collection Tubes | 50 |
Giải thích nhanh từng thành phần
- Deparaffinization Solution: Khử paraffin, tách sáp khỏi mẫu mô.
- Buffer FTL: Treo mẫu, hỗ trợ ly giải mô và tế bào.
- Buffer FL: Tạo điều kiện cho DNA gắn lên màng silica.
- Buffer FW1: Rửa loại protein và tạp chất hữu cơ.
- Buffer FW2: Rửa loại muối vô cơ và tạp chất cuối.
- Proteinase K: Ly giải mô, phân giải protein cố định chéo do formalin.
- Proteinase K Dissolve Solution: Hòa tan Proteinase K dạng bột để sử dụng.
- Elution Buffer: Rửa giải DNA khỏi cột.
- FFPE DNA Mini Columns: Cột silica hấp phụ chọn lọc gDNA từ FFPE.
- Collection Tubes: Ống 2 mL dùng thu dịch rửa/eluate trong các bước quay.
Ứng dụng
- Phân tích đột biến gen, định kiểu gen, xác nhận biến đổi somatic từ mô FFPE.
- PCR/qPCR, Sanger sequencing, NGS (amplicon, targeted panels).
- Nghiên cứu bệnh học phân tử, onco-genomics, methylation/epigenetics.
Quy cách đóng gói
- DC105-01: 50 phản ứng (50 rxns)
Additional information
| DC102-01 | 100 rxn |
|---|









Reviews
There are no reviews yet.