Vazyme Tách cột Silica – FastPure Microbiome DNA Isolation Kit DC502
Description
FastPure Microbiome DNA Isolation Kit (DC502-01)
Thương hiệu: Vazyme · Quy cách: 50 phản ứng ·
Ứng dụng: tách chiết DNA vi sinh từ mẫu phức tạp (phân, đất, bùn, nước thải, swab môi trường, thực phẩm…)
Mô tả chung
FastPure Microbiome DNA Isolation Kit sử dụng công nghệ cột silica với hệ đệm chaotropic tối ưu để
thu DNA tổng số của vi khuẩn/ nấm/ vi sinh vật trong các mẫu nền nhiều ức chế. Bộ kit loại bỏ protein, muối, polysaccharide
và chất ức chế PCR, cho DNA sạch, phù hợp downstream như 16S/ITS amplicon, qPCR, metagenomics (shotgun/NGS).
Điểm nổi bật
- Hiệu suất cao cho nhiều loại mẫu vi sinh khó (phân/đất/bùn/swab…).
- DNA sạch, loại bỏ tạp protein & muối ức chế nhờ cặp đệm rửa WP/WB và đệm rửa giải EB.
- Tích hợp Proteinase K hỗ trợ phá vỡ cấu trúc nền mẫu và tăng thu hồi DNA.
- Quy trình nhanh – an toàn, không dùng phenol/chloroform; thao tác trên ống, dễ tự động hóa bán thủ công.
Thành phần bộ kit
| Components | DC502-01 (50 rxns) |
|---|---|
| BOX 1 | |
| Lysis Buffer | 25 ml |
| Binding Buffer | 10 ml |
| Buffer WP | 25 ml |
| Buffer WB | 10 ml |
| Buffer EB | 3 × 1 ml |
| PBS | 20 ml |
| Lysis Tube | 50 |
| Elution Tube 1.5 ml | 50 |
| Collection Tube 2 ml | 50 |
| BOX 2 | |
| Proteinase K | 2 ml |
| FastPure DNA Column (trong ống 2 ml) | 50 |
Quy trình rút gọn
- Xử lý mẫu: Cho mẫu vào Lysis Tube, thêm Lysis Buffer + Proteinase K, vortex/ủ theo IFU.
- Gắn DNA: Thêm Binding Buffer, chuyển qua DNA Column.
- Rửa cột: Lần lượt với Buffer WP và Buffer WB để loại tạp.
- Rửa giải: Thêm Buffer EB, ủ ngắn và thu DNA sạch vào Elution Tube.
Gợi ý: có thể tiền xử lý cơ học (bead-beating) cho mẫu nhiều chất rắn để tăng hiệu suất.
Loại mẫu phù hợp
- Phân người/động vật, bùn/đất, trầm tích, nước thải – wastewater based epidemiology (WBE).
- Swab bề mặt, thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, biofilm.
- Cặn lọc vi sinh, viên pellet nuôi cấy hỗn hợp.
Ứng dụng downstream
- 16S/ITS rRNA amplicon sequencing, metagenomic shotgun, virome.
- qPCR/RT-qPCR phát hiện vi sinh gây bệnh hoặc chỉ thị vệ sinh.
- Giám sát môi trường, nghiên cứu hệ vi sinh đường ruột, đất – cây trồng.
Additional information
| DC112-01 | 50 rxn |
|---|---|
| DC112-02 | 200 rxn |










Reviews
There are no reviews yet.