Vazyme Tách hạt từ – VAMNE MagUltra FFPE DNA Extraction Kit (Prepackaged) DM602
Description
VAMNE MagUltra FFPE DNA Extraction Kit (Prepackaged)
Thương hiệu: Vazyme · Cat.No.: DM602-01 · Quy cách: 4 × 16T
Mô tả chung
Bộ kit này sử dụng dung dịch khử paraffin thân thiện môi trường, không độc hại, kết hợp cùng cơ chế ly giải – khử liên kết chéo hiệu quả,
giúp tách chiết DNA từ mẫu mô cố định paraffin (FFPE) và mô cắt lát.
Các hạt từ nền silica ái lực cao hấp phụ acid nucleic trong đệm muối cao và giải hấp trong đệm muối thấp,
giúp tách – tinh sạch acid nucleic nhanh chóng và hiệu quả.
Quy trình tương thích với thiết bị tách chiết tự động Vazyme VNP-32P,
đơn giản, an toàn và hiệu suất cao.
DNA thu được ổn định, tinh sạch và có khả năng nhân bản tốt, phù hợp cho các ứng dụng hạ nguồn như PCR, qPCR, NGS và lai DNA (hybridization capture).
Tính năng nổi bật
- An toàn, thân thiện môi trường: Thay thế dung môi xylene độc hại bằng dung dịch khử paraffin không độc, giảm tiếp xúc hóa chất nguy hiểm mà vẫn đảm bảo hiệu quả loại bỏ paraffin.
- Hiệu suất và độ tinh sạch cao: Thu hồi DNA nồng độ cao, không chứa chất ức chế, đảm bảo tương thích hoàn toàn với các ứng dụng PCR, qPCR và giải trình tự.
- Tự động hóa thông lượng cao: Hỗ trợ xử lý tự động tới 32 mẫu/lần khi dùng với hệ thống VNP-32P, giảm đáng kể thời gian thao tác thủ công và sai số.
Thành phần & Quy cách
| Thành phần | DM602-01 (4 × 16T) |
|---|---|
| Proteinase K | 2.6 ml |
| Deparaffinization Solution | 56 ml |
| Buffer L/D | 13 ml |
| DNA Reagents (Prepackaged for DM602) | 4 × 16T |
Khi nhiệt độ môi trường vượt quá 25°C, nên bảo quản Proteinase K ở 2–8°C.
Bảo quản
Bảo quản ở 15–25°C và vận chuyển ở nhiệt độ phòng.
Nếu nhiệt độ vượt 25°C, nên bảo quản riêng Proteinase K ở 2–8°C.
Ứng dụng
- Tách chiết DNA từ mô FFPE, mô bệnh học và các mẫu cố định formalin-paraffin.
- Ứng dụng trong PCR, qPCR, NGS và các xét nghiệm phân tử yêu cầu DNA tinh sạch, chất lượng cao.
Khi thao tác, vui lòng sử dụng blouse, găng tay và vật tư không chứa DNase/RNase để tránh nhiễm chéo.
Additional information
| DC112-01 | 50 rxn |
|---|---|
| DC112-02 | 200 rxn |








Reviews
There are no reviews yet.