Vazyme Tách thô và tủa – VeZol Reagent R411 & FreeZol Reagent R711 — Thu hồi RNA tổng số (Total RNA Extraction)
Description
FreeZol & VeZol Reagent — Thu hồi RNA tổng số (Total RNA Extraction)
Thương hiệu: Vazyme · Dòng sản phẩm: Reagent phenol/guanidine tủa RNA cổ điển ·
Ứng dụng: Chiết RNA tổng số từ mô, tế bào động vật, thực vật và vi sinh
Mô tả chung
FreeZol và VeZol là hai dòng thuốc thử chiết tách RNA tổng số được phát triển bởi Vazyme,
hoạt động theo nguyên lý phenol–guanidine giúp tách RNA tinh sạch bằng phương pháp tủa isopropanol.
Cả hai đều cho hiệu suất thu hồi RNA cao, phù hợp cho RT-qPCR, RNA-Seq, NGS và các ứng dụng biểu hiện gen khác.
Điểm khác biệt nổi bật:
- FreeZol (R711): Không độc hại, không sử dụng chloroform,
an toàn cho người dùng, dễ thao tác và thân thiện môi trường. - VeZol (R411): Tách pha cổ điển sử dụng chloroform, thích hợp cho mẫu khó hoặc giàu lipid.

FREEZOL Reagent (Không độc hại, không dùng chloroform)
Cat.No.: R711-01 / R711-02 · Đặc điểm: Bộ thuốc thử chiết RNA tổng số an toàn,
không sử dụng chloroform hoặc dung môi hữu cơ độc hại.
FreeZol thích hợp cho thao tác thường quy và phòng thí nghiệm giáo dục, đảm bảo hiệu suất tách RNA cao, tinh sạch và không gây ăn mòn thiết bị.
Quy trình – Cơ chế (Workflow)
- Ly giải mẫu: Thêm 500 µl FreeZol, vortex, ủ 5 phút ở nhiệt độ phòng.
- Pha loãng & loại tạp: Thêm Dilution Buffer thích hợp, vortex nhẹ, ủ 5 phút
(100 µl cho mô, 150 µl cho tế bào). - Ly tâm: 11,200 rpm (≈12,000×g) trong 15 phút → loại bỏ tạp chất.
- Thu pha nước: Hút ~550 µl supernatant.
- Tủa RNA: Thêm lượng isopropanol bằng thể tích pha nước, đảo trộn, ủ 10 phút, ly tâm 11,200 rpm/10 phút.
- Rửa ethanol: 1 ml ethanol 75%, ly tâm 9,100 rpm (≈8,000×g) trong 3 phút; loại dịch rửa, có thể lặp lại.
- Hòa tan RNA: Làm khô không khí, hòa tan bằng RNase-free ddH2O và bảo quản lạnh.
Thành phần & Quy cách
| Thành phần | R711-01 (200 rxns) | R711-02 (400 rxns) |
|---|---|---|
| FreeZol Reagent | 100 ml | 200 ml |
| Dilution Buffer | 40 ml | 80 ml |
VeZol Reagent (Tách pha chloroform cổ điển)
Cat.No.: R411-01 / R411-02 · Đặc điểm: Sử dụng chloroform để tách pha,
cho hiệu suất cao và độ tinh sạch RNA tối đa – phù hợp với mẫu mô phức tạp hoặc nhiều lipid.
Quy trình – Cơ chế (Workflow)
- Thêm 1 ml VeZol vào mẫu, vortex và ủ 5 phút ở nhiệt độ phòng.
- Thêm 1/5 thể tích chloroform, lắc mạnh, ủ 5 phút.
- Ly tâm 11,200 rpm (≈12,000×g), 4 °C, 15 phút → thu pha nước phía trên.
- Thêm lượng isopropanol bằng pha nước, đảo nhẹ, ủ 10 phút, ly tâm 11,200 rpm/4 °C/10 phút.
- Rửa RNA bằng ethanol 75%, ly tâm 11,200 rpm/4 °C/5 phút.
- Làm khô và hòa tan RNA bằng 20–100 µl RNase-free ddH2O.
Thành phần & Quy cách
| Thành phần | R411-01 | R411-02 |
|---|---|---|
| VeZol Reagent | 100 ml | 200 ml |
Ứng dụng
- Chiết RNA tổng số từ mô, tế bào động vật, thực vật hoặc vi sinh vật.
- Chuẩn bị RNA cho RT/RT-qPCR, RNA-Seq, Northern blot và các nghiên cứu transcriptome.
FreeZol là lựa chọn an toàn cho môi trường và người sử dụng — không chứa phenol, không cần chloroform.
Bảo quản
Bảo quản ở 15–25 °C, tránh ánh sáng và độ ẩm. RNA hòa tan nên bảo quản ở −80 °C để giữ ổn định lâu dài.
Additional information
| DC112-01 | 50 rxn |
|---|---|
| DC112-02 | 200 rxn |












Reviews
There are no reviews yet.