Vazyme Tách thô và tủa – RC401-01 — RC313-01 — FastPure Viral DNA/RNA Mini Kit V2 & RC323-01 — FastPure Viral DNA/RNA Mini Kit Pro – Tách chiết RNA/DNA Virus
Description
FastPure Viral DNA/RNA Mini Kit — So sánh & gợi ý lựa chọn
Thương hiệu: Vazyme · Dòng sản phẩm: Bộ kit tách chiết DNA/RNA virus tổng số từ huyết thanh, huyết tương, dịch sinh học.
So sánh nhanh RC313 (V2) và RC323 (Pro)
| Tiêu chí | RC313-01 — FastPure Viral DNA/RNA Mini Kit V2 | RC323-01 — FastPure Viral DNA/RNA Mini Kit Pro |
|---|---|---|
| Nguyên lý | Cột silica hấp phụ DNA/RNA virus trong môi trường muối chaotropic, rửa và rửa giải bằng nước không chứa RNase. | Nguyên lý tương tự nhưng tối ưu hóa cho mẫu hàm lượng virus thấp nhờ Carrier RNA giúp tăng hiệu suất thu RNA/DNA. |
| Ứng dụng chính | Chiết DNA/RNA virus từ huyết thanh, huyết tương, dịch tỵ hầu, nước bọt, dịch mô hoặc nuôi cấy tế bào. | Tối ưu cho mẫu lâm sàng khó (dịch ngoáy mũi họng, huyết tương virus thấp, nước tiểu, nước thải...). |
| Hiệu suất & độ nhạy | Ổn định, cho kết quả tái lập cao trong xét nghiệm PCR, qPCR. | Cao hơn nhờ Carrier RNA và hệ đệm VL Pro đặc biệt giúp phục hồi acid nucleic ở mức pg/ml. |
| Đặc điểm nổi bật | Thao tác nhanh, đơn giản, không cần phenol/chloroform, tương thích nhiều nền mẫu. | Có sẵn Carrier RNA & Proteinase K; tối ưu tốc độ ly giải, thích hợp cho qPCR, RT-qPCR, NGS. |
| Khi nào chọn | RC313 cho mẫu virus nồng độ trung bình, quy trình định kỳ, kit tiêu chuẩn trong lab sinh học phân tử. | RC323 cho mẫu lâm sàng có tải lượng virus thấp hoặc yêu cầu nhạy cao trong chẩn đoán và giám sát môi trường. |
RC313-01 — FastPure Viral DNA/RNA Mini Kit V2
Mô tả: Bộ kit tiêu chuẩn giúp tách chiết DNA và RNA virus nhanh chóng từ nhiều loại mẫu sinh học. Không sử dụng dung môi độc hại, cho RNA tinh sạch, sẵn sàng cho PCR, RT-PCR, qPCR.
Thành phần
| Thành phần | RC313-01 (50 phản ứng) |
|---|---|
| Proteinase K | 1.2 ml |
| Buffer VL V2 | 30 ml |
| Buffer VW1 Plus | 40 ml |
| Buffer VW2 Plus | 40 ml |
| RNase-free ddH2O | 6 ml |
| FastPure DNA/RNA Columns (trong ống 2 ml) | 50 |
| RNase-free Collection Tubes 1.5 ml | 50 |
RC323-01 — FastPure Viral DNA/RNA Mini Kit Pro
Mô tả: Phiên bản cải tiến Pro của dòng RC313, được tối ưu hóa để xử lý mẫu có lượng virus cực thấp. Bổ sung Carrier RNA giúp cải thiện đáng kể hiệu suất thu hồi acid nucleic, đặc biệt trong mẫu huyết tương hoặc dịch sinh học loãng.
Thành phần
| Thành phần | RC323-01 (50 phản ứng) |
|---|---|
| BOX 1 | |
| Carrier RNA (1 μg/μl) | 0.6 ml |
| Proteinase K | 1.2 ml |
| BOX 2 | |
| Buffer VL Pro | 18 ml |
| Buffer VW1 | 27 ml |
| Buffer VW2 | 9 ml |
| RNase-free ddH2O | 6 ml |
| FastPure DNA/RNA Columns (trong ống 2 ml) | 50 |
| RNase-free Collection Tubes 1.5 ml | 50 |
Ưu điểm & ứng dụng
- Không sử dụng phenol/chloroform, thân thiện môi trường và an toàn phòng thí nghiệm.
- Hiệu suất cao với nhiều loại virus (RNA/DNA virus) như SARS-CoV-2, HBV, HCV, HPV, Dengue, EV71, Influenza...
- RNA/DNA tinh sạch, thích hợp cho PCR, RT-PCR, qPCR, RT-qPCR, NGS.
- RC323 phù hợp đặc biệt cho xét nghiệm chẩn đoán virus tải lượng thấp hoặc kiểm soát môi trường (wastewater, surface swab).
✅ Tóm tắt: RC313 – tiêu chuẩn, nhanh, dễ dùng cho xét nghiệm thường quy. • RC323 – có Carrier RNA, độ nhạy cao, dành cho mẫu virus nồng độ thấp.
.zesbio-wrap h2{font-size:18px;margin:18px 0 8px;border-left:4px solid #b22222;padding-left:10px;color:#111}
.zesbio-wrap h3{font-size:16px;margin:12px 0 6px}
.zesbio-wrap p{margin:6px 0}
.zesbio-wrap ul{margin:6px 0 0 20px}
.zesbio-wrap table{width:100%;border-collapse:collapse;margin:10px 0 0;font-size:14px}
.zesbio-wrap th,.zesbio-wrap td{border:1px solid #e5e5e5;padding:8px 10px;vertical-align:top;text-align:left}
.zesbio-wrap th{background:#fafafa;font-weight:bold;text-align:center}
.zesbio-wrap small{color:#555}
.zesbio-wrap:first-child{margin-top:0!important;padding-top:0!important}
FastPure Plant Total RNA — So sánh & gợi ý lựa chọn
Thương hiệu: Vazyme · Dòng sản phẩm: Bộ kit tách RNA tổng số cho mẫu thực vật
So sánh nhanh
| Tiêu chí | RC401-01 — FastPure Universal Plant Total RNA Isolation Kit | RC411-01 — FastPure Plant Total RNA Isolation Kit (Polysaccharides & Polyphenolics-rich) |
|---|---|---|
| Nguyên lý | Cột silica; hệ đệm PRL/PRLPlus + PRW1/PRW2, loại tạp & DNA hiệu quả. | Cột silica; 2 lựa chọn ly giải: EL (mô thực vật thường) hoặc PSL (mẫu giàu polyphenol/polysaccharide) + RWA/RWB. |
| Mẫu khuyến nghị | Hầu hết mô lá, rễ, chồi, mô mềm… phổ thông. | Mẫu “khó”: trà, nho, gạo, quả họ dâu, hạt/biên hạt, mô chứa nhiều đường/nhựa/phenolic. |
| Độ sạch/Ổn định | Cao, đủ cho RT-qPCR/ứng dụng thường quy. | Rất cao cho mẫu giàu ức chế; phù hợp RT-qPCR & RNA-Seq. |
| Ưu điểm nổi bật | Quy trình gọn, không phenol/chloroform; thao tác nhanh. | Linh hoạt chọn EL/PSL theo loại mẫu; khử nhựa, polyphenol & polysaccharide mạnh. |
| Khi nào chọn | RC401 cho mô thực vật tiêu chuẩn, yêu cầu thao tác nhanh, an toàn. | RC411 cho vật liệu khó/giàu ức chế; cần RNA tinh sạch cao, ổn định enzyme downstream. |
RC401-01 — FastPure Universal Plant Total RNA Isolation Kit
Mô tả: Bộ kit “phổ thông” cho hầu hết mô thực vật. Hệ đệm PRL/PRLPlus tối ưu ly giải, cột gDNA-filter loại DNA, cột RNA IV thu RNA tinh sạch (không dùng phenol/chloroform).


Thành phần
| Components | RC401-01 (50 rxns) |
|---|---|
| Buffer PRL | 30 ml |
| Buffer PRLPlus | 25 ml |
| Buffer PRW1 | 40 ml |
| Buffer PRW2 | 12 ml |
| RNase-free ddH2O | 10 ml |
| FastPure gDNA-Filter Columns II (trong ống 2 ml) | 50 |
| FastPure RNA Columns IV (trong ống 2 ml) | 50 |
| Collection Tubes 2 ml | 50 |
| RNase-free Collection Tubes 1.5 ml | 50 |
RC411-01 — FastPure Plant Total RNA Isolation Kit (Polysaccharides & Polyphenolics-rich)
Mô tả: Dành riêng cho mẫu thực vật chứa nhiều polyphenol/polysaccharide hoặc nhựa. Trang bị hai hệ đệm ly giải: EL (mẫu thường) và PSL (mẫu giàu ức chế), kèm hệ rửa RWA/RWB để loại protein, DNA và muối.
Thành phần
| Components | RC411-01 (50 rxns) |
|---|---|
| Buffer EL | 40 ml |
| Buffer PSL | 40 ml |
| Buffer RWA | 40 ml |
| Buffer RWB | 12 ml |
| RNase-free ddH2O | 10 ml |
| FastPure gDNA-Filter Columns III (trong ống 2 ml) | 50 |
| FastPure RNA Columns V (trong ống 2 ml) | 50 |
| RNase-free Collection Tubes 1.5 ml | 50 |
Ghi chú chức năng nhanh: EL – ly giải mô thực vật thường; PSL – ly giải/khử polyphenol & polysaccharide; RWA – loại protein & DNA; RWB – rửa muối; gDNA-Filter – giữ/loại DNA; RNA Columns – thu RNA.
Gợi ý thao tác & ứng dụng
- Tiền xử lý: Đông lạnh nitơ lỏng & nghiền mịn giúp tăng hiệu suất, đặc biệt với mẫu giàu polyphenol.
- Downstream: RNA thu được dùng trực tiếp cho RT-PCR/RT-qPCR, xây thư viện RNA-Seq, Northern blot, v.v.
- Lựa chọn kit: Bắt đầu bằng RC401 với mô chuẩn; nếu Ct thất thường/ức chế, chuyển RC411 (chọn đệm PSL).
Additional information
| DC112-01 | 50 rxn |
|---|---|
| DC112-02 | 200 rxn |









Reviews
There are no reviews yet.